THỜI SỰ THẦN HỌC - SỐ 109, THÁNG 08/2025

LỜI GIỚI THIỆU : Ý NGHĨA CỦA VIỆC KỶ NIỆM 1700 NĂM CÔNG ĐỒNG NIXÊA


Năm 325 Công nguyên đánh dấu một trong những bước ngoặt lớn của lịch sử Kitô giáo và văn minh nhân loại: Công đồng Nixêa[1]. Không chỉ đơn thuần là một hội nghị tôn giáo, đây là sự kiện định hình đức tin Kitô giáo trong chiều kích tín lý, cơ cấu và tương quan giữa Giáo hội và Nhà nước. Việc kỷ niệm 1700 năm biến cố này không chỉ mang tính tưởng niệm, mà còn mở ra một cơ hội suy tư thần học sâu sắc về các nền tảng đức tin vẫn đang nuôi dưỡng đời sống Giáo hội và cộng đoàn tín hữu hôm nay.

Như Đức Giáo Hoàng Lêô XIV đã nhấn mạnh trong bài phát biểu tại Hội thảo Đại kết Quốc tế “Nixêa và Giáo hội Thiên niên kỷ thứ ba: Hướng tới sự hiệp nhất Công giáo-Chính thống” (4-7 tháng 6, 2025): “Công đồng Nixêa không chỉ đơn thuần là một sự kiện của quá khứ mà là một la bàn phải tiếp tục dẫn dắt chúng ta hướng tới sự hiệp nhất hữu hình trọn vẹn của các Kitô hữu.”[2] Đối với các Giáo hội Đông phương, Công đồng Nixêa không đơn giản là một công đồng trong số nhiều công đồng khác hay công đồng đầu tiên trong một chuỗi các công đồng, mà là Công đồng par excellence, đã ban hành chuẩn mực của đức tin Kitô giáo.[3]

Công đồng Nixêa đã đặt nền tảng cho thần học Ba Ngôi trong truyền thống Kitô giáo. Lần đầu tiên trong lịch sử, các giám mục từ khắp Đế quốc Rôma quy tụ lại, dưới sự bảo trợ của Hoàng đế Constantinô, để thảo luận và xác định các điểm then chốt của đức tin. Công đồng không chỉ đối diện với cuộc khủng hoảng do giáo huấn của Ariô gây ra, mà còn đề ra một mô hình mới cho mối tương quan giữa quyền lực chính trị và thẩm quyền thần học. Những công thức tín điều được Công đồng soạn thảo – đặc biệt là thuật ngữ homoousios (đồng bản thể) – đã trở thành chuẩn mực thần học cho các thế hệ sau.

Để kỷ niệm 1700 năm biến cố lịch sử này, Hiệp hội Thần học Chính thống Quốc tế (IOTA) và Viện Nghiên cứu Đại kết (ŒCUMENICUM) đã đồng tổ chức hội thảo đại kết quốc tế tại Đại học Giáo Hoàng Thánh Tôma Aquinô (Angelicum) tại Rôma, dưới sự bảo trợ của Bộ Cổ vũ Hiệp nhất Kitô giáo. Sự kiện này đã quy tụ hơn 100 chuyên gia quốc tế từ các truyền thống Kitô giáo khác nhau, bao gồm các đại diện từ Quỹ Pro Oriente, Hội Luật Điển các Giáo hội Đông phương, Ủy ban Giáo Hoàng về Khoa học Lịch sử, Viện Đại kết Huffington, và nhiều tổ chức học thuật khác.[4] Với sự hiện diện của các diễn giả chính như Đức Hồng y Kurt Koch, Giáo chủ Job of Pisidia (Đồng Chủ tịch Ủy ban Quốc tế về Đối thoại Thần học giữa Giáo hội Công giáo và Chính thống), và Giáo chủ Rowan Williams, hội thảo đã khẳng định tầm quan trọng của Công đồng Nixêa đối với sự hiệp nhất Công giáo-Chính thống và việc loan báo Chúa Kitô trong thế giới hiện đại.[5]

Ba chiều kích chính của việc kỷ niệm


Trong bối cảnh hiện nay, việc kỷ niệm 1700 năm Công đồng Nixêa mang ba ý nghĩa đặc biệt quan trọng:

Thứ nhất, đức tin Nixêa. Đây là dịp để tái khẳng định các nền tảng tín lý chung mà hầu hết các truyền thống Kitô giáo đều thừa nhận. Như Ủy ban Thần học Quốc tế đã nhận xét trong tài liệu kỷ niệm 1700 năm Nixêa: “điều chúng ta có chung mạnh mẽ hơn nhiều, cả về mặt số lượng và chất lượng, so với những gì chia rẽ chúng ta. Cùng nhau, chúng ta tin vào Thiên Chúa Ba Ngôi, vào Đức Kitô là Người và Thiên Chúa, và vào ơn cứu độ qua Đức Giêsu Kitô.”[6] Kinh Tin Kính Nixêa vẫn là một bản tuyên xưng đức tin được sử dụng rộng rãi, vượt qua những phân cách hệ phái, trở thành biểu tượng của nỗ lực đại kết Kitô giáo.

Thứ hai, tính hiệp nghị (synodality). Công đồng Nixêa đã khai mở một con đường hiệp nghị cho Giáo hội trong việc giải quyết các vấn đề thần học và luật điển ở tầm cấp toàn cầu. Việc nhìn lại Công đồng mang lại giá trị giáo dục và thần học rõ rệt, giúp tín hữu hiểu rằng đức tin không phải là một thực tại có sẵn, mà là kết quả của một tiến trình phân định, cầu nguyện và tranh luận lâu dài giữa Mặc khải thần linh và các hoàn cảnh cụ thể của lịch sử.

Thứ ba, vấn đề ngày lễ Phục sinh. Một trong những mục tiêu của Công đồng Nixêa là thiết lập một ngày chung cho lễ Phục sinh để biểu đạt sự hiệp nhất của Giáo hội trên toàn oikoumene. Đáng buồn thay, sự khác biệt trong lịch không còn cho phép các Kitô hữu cử hành cùng nhau lễ quan trọng nhất của năm phụng vụ, gây ra những vấn đề mục vụ trong cộng đoàn, chia rẽ các gia đình và làm suy yếu tính đáng tin cậy trong chứng tá Tin Mừng.

Định hướng đại kết và hiệp nhất


Trong một thế giới toàn cầu hóa và đa nguyên, việc suy tư lại về Công đồng Nixêa chất vấn cách ta hiểu và sống mối tương quan giữa chân lý tôn giáo, cộng đoàn đức tin, và cấu trúc quyền lực. Những gì đã diễn ra tại Nixêa – đặc biệt là vai trò của hoàng đế Constantine trong việc thúc đẩy sự hiệp nhất tín lý vì lợi ích chính trị – vẫn là một đề tài thời sự khi chúng ta đặt lại câu hỏi về mối quan hệ giữa tôn giáo và xã hội hôm nay.

Đức Giáo Hoàng Lêô XIV đã nhấn mạnh rằng “sự hiệp nhất mà các Kitô hữu khao khát sẽ không chủ yếu là thành quả của những nỗ lực riêng của chúng ta, cũng không được thực hiện thông qua bất kỳ mô hình hay kế hoạch nào được thiết kế trước. Thay vào đó, sự hiệp nhất sẽ là một ân tặng được nhận ‘như Chúa Kitô muốn và bằng những phương tiện mà Ngài muốn’, do công việc của Chúa Thánh Thần.”[7]

Tổng quan về cấu trúc và nội dung


Số báo này được cấu trúc cách hệ thống gồm sáu bài, nhằm tiếp cận Công đồng Nixêa từ nhiều khía cạnh khác nhau, cả lịch sử, thần học và mục vụ.

1. Bối cảnh Kitô giáo trước công đồng Nixêa


Bài đầu tiên trình bày bối cảnh Kitô giáo trước Công đồng, với trọng tâm là sự vươn lên của Hoàng đế Constantinô, Thỏa ước Milanô (313), và các chính sách hợp pháp hóa Kitô giáo. Phần này đồng thời phân tích vai trò của Kitô giáo như một yếu tố thống nhất đế chế, cũng như sự hình thành các trung tâm quyền lực trong Giáo hội sơ khai như Alexandria, Antiôkia, Rôma và Giêrusalem.

2. Cuộc khủng hoảng Ariô và sư can thiệp của Hoàng đế Constantinô


Bài thứ hai đi sâu vào cuộc khủng hoảng Ariô và sự can thiệp của Hoàng đế Constantinô, trình bày tư tưởng của Ariô, phản ứng của các giám mục Ai Cập, cũng như những yếu tố dẫn đến việc triệu tập Công đồng Nixêa. Phần này làm rõ vai trò chiến lược của Constantinô trong việc can thiệp để bảo vệ sự thống nhất tôn giáo trong lòng Đế quốc.

3. Nixêa: Tin biểu và các khoản canon


Bài thứ ba mô tả quá trình triệu tập và nội dung chính yếu của Công đồng, bao gồm Tín biểu Nixêa và 20 khoản luật liên quan đến kỷ luật Giáo hội. Những tranh luận xoay quanh việc chọn từ ngữ thần học chính xác – đặc biệt là việc chấp nhận thuật ngữ homoousios – cho thấy nỗ lực nhằm diễn đạt niềm tin vào mầu nhiệm Ba Ngôi một cách xác tín và dứt khoát.

4. Tin biểu Nixêa: lịch sử và sự tiến triển


Bài thứ bốn khảo sát lịch sử hình thành và diễn tiến của Tín biểu Nixêa, từ các tuyên xưng đức tin trước đó đến vai trò của các nhân vật như Hosius Córdoba hay Eusebius Caesarea. Phần này nhấn mạnh tính tiếp nối giữa phụng vụ, thần học và cấu trúc tuyên tín của Giáo hội sơ khai.

5. Các thuật ngữ thần học chủ chốt của Nixêa và hậu Nixêa


Bài thứ năm trình bày các thuật ngữ thần học then chốt của Nixêa và hậu Nixêa, đặc biệt là homoousios, ousia, hypostasis, qua đó làm sáng tỏ chiều sâu khái niệm thần học về sự hiệp nhất và phân biệt trong Ba Ngôi Thiên Chúa.

6. Công đồng Nixêa 1700 năm: từ doxologia đến kerygma . Một phân tích thần học


Bài thứ sáu khai triển cái nhìn thần học đương đại về Công đồng, qua văn kiện của Ủy ban Thần học Quốc tế (2024), đề xuất một phương pháp tiếp cận từ doxologia đến kerygma, tức là từ lời ca tụng phụng vụ đến lời loan báo Tin Mừng. Cái nhìn này nhấn mạnh tính năng động và luôn vượt trội (semper maior) của truyền thống đức tin của Giáo Hội.

Giá trị hiện tại và định hướng tương lai


Số báo này không chỉ nhằm cung cấp kiến thức lịch sử và thần học, mà còn mời gọi độc giả suy tư về đức tin trong bối cảnh đương đại. Các tranh luận tại Nixêa không đơn thuần là lý thuyết trừu tượng, nhưng liên hệ mật thiết đến các câu hỏi nền tảng về bản thể Thiên Chúa, căn tính Đức Kitô và ý nghĩa của ơn cứu độ. Những vấn đề này vẫn tiếp tục chất vấn và hướng dẫn đời sống Kitô hữu hôm nay.

Trong thời đại của đối thoại liên văn hóa và đại kết, việc trở về với Công đồng Nixêa không chỉ là một hành động truy nguyên, mà là một cử chỉ can đảm để tìm lại điểm quy chiếu chung giữa các truyền thống Kitô giáo. Việc kỷ niệm chung 1700 năm Công đồng Nixêa, đặc biệt thông qua sự hợp tác giữa các Giáo hội Công giáo và Chính thống, đã mở ra “một cơ hội quan phòng để làm sâu sắc hơn và cùng tuyên xưng đức tin chúng ta trong Chúa Kitô và thực hành các hình thức thượng hội đồng giữa các Kitô hữu thuộc mọi truyền thống.”[8]

Kinh Tin Kính Nixêa vẫn là lời tuyên xưng đức tin hiệp nhất, được thốt lên mỗi chúa nhật trong phụng vụ, như một sự bảo đảm cho tính liên tục giữa đức tin hôm qua và đức tin hôm nay. Bằng cách đào sâu các khía cạnh khác nhau của Công đồng và di sản thần học của nó, ấn phẩm này mong muốn đóng góp vào nỗ lực tái khám phá chiều sâu và sức sống của truyền thống.

Đức tin không phải là sự lặp lại quá khứ, mà là một lời đáp sinh động, được đổi mới trong mỗi thời đại. Trong tinh thần đó, ấn phẩm này trân trọng mời gọi người đọc bước vào một cuộc đối thoại thần học liên tục, với Nixêa như một điểm xuất phát không thể thay thế, luôn hướng về sự hiệp nhất trọn vẹn của các Kitô hữu trong Chúa Thánh Thần.

Phụ lục: Khi nào một công đồng được gọi là “oecumenicum”?


Như chúng ta đã biết, Nixêa mở đầu danh sách 21 công đồng oecumenicum trong lịch sử Giáo hội. Tại sao gọi là oecumenicum? Dựa theo tiêu chuẩn nào để xác định một công đồng là oecumenicum?

Các sử gia và thần học gia đã đưa ra nhiều giải thích khác nhau.[9]

1/ Tiêu chuẩn có vẻ đơn giản nhất là dựa theo địa lý: một công đồng được mang danh là hoàn vũ khi quy tụ tất cả các giám mục trên thế giới (oikumene: đất có người ở)[10]. Trên thực tế, tiêu chuẩn này không thể áp dụng được, bởi vì xét về lượng thì chẳng có công đồng nào đã quy tụ tất cả các giám mục trong toàn thể Hội thánh; và nhất là xét về phẩm thì các công đồng đầu tiên chỉ quy tụ hàng giám mục thuộc mạn Đông đế quốc Rôma mà thôi, còn bên Tây thì hầu như vắng mặt!

2/ Có người cho rằng một công đồng trở thành “hoàn vũ” khi được giáo hoàng triệu tập hay phê chuẩn (X. điều 338 của Bộ giáo luật 1983). Tiếc rằng tiêu chuẩn này không thể áp dụng cho các công đồng đầu tiên trong lịch sử Hội thánh. Ngược lại, có công đồng được toà Rôma phê chuẩn nhưng lại không phải là hoàn vũ (thí dụ những công nghị họp ngay tại Rôma, hoặc công đồng Orange năm 529).

3/ Người khác thì lấy tiêu chuẩn nơi sự đại diện của các toà thượng phụ, ít là qua việc chấp thuận các nghị quyết. Tuy nhiên tiêu chuẩn này cũng không ổn. Lắm lần các công đồng đã bị một toà thượng phụ này hay thượng phụ kia tẩy chay!

4/ Có sử gia (thí dụ E. Schwartz) đã lưu ý rằng tính từ oecumenicum không có nghĩa là toàn thể thế giới mà chỉ là một tước hiệu của hoàng đế Rôma (oikumênê). Nói cách khác, công đồng oecumenicum là công đồng “hoàng triều” (imperiale: do hoàng đế imperator tổ chức). Có thể nói là công đồng hoàng triều tiên khởi do hoàng đế Constantinô I triệu tập tại Arles năm 314, quy tụ các giám mục ở mạn Tây của đế quốc để giải quyết vấn đề nhóm Đônatô. Ở các công đồng này, chính quyền cung cấp những phương tiện di chuyển, ấn định những vấn đề sẽ được bàn cãi. Đối lại, các giám mục vắng mặt sẽ bị chính quyền chế tài. Thực ra, dưới khía cạnh pháp lý, không luật lệ (dân luật hay giáo luật) nào trao cho hoàng đế thẩm quyền triệu tập công đồng; nhưng mặt khác, cũng không có công đồng hay giáo hoàng nào nêu lên khước biện về thẩm quyền của hoàng đế.

Tuy nhiên, cũng nên biết là không phải tất cả các công đồng do hoàng đế triệu tập đều mang danh là oecumenicum, chẳng hạn như công đồng Arles vừa nói trên, hoặc công đồng Sardica (342-343); thậm chí một công đồng do hoàng đế Thêôđôsiô II triệu tập tại Êphêsô năm 449 bị nhạo là “ổ cướp” (latrocinium).

5/ Ngoài ra, cũng nên biết là có khi một công đồng chưa mang danh hiệu oecumenicum vào lúc triệu tập hay nhóm họp, nhưng danh hiệu đó chỉ được gán bởi những công đồng tiếp sau. Công đồng Nixêa (325) chỉ tự xưng là “thánh đại công đồng” (megalê kai hagia synodos: magna et sancta synodus). Một cách tương tự, vào lúc được triệu tập, công đồng Constantinôpôlis (381) được coi như một hội nghị các giám mục Đông phương, và mãi tới 70 năm sau mới được công đồng Calxêđônia (481) nhìn nhận là oecumenicum. Ngược lại, công đồng Trullo (692) được triệu tập như là oecumenicum nhưng rồi lại không được toà Rôma nhìn nhận như vậy.

Dù sao, truyền thống Công giáo và Chính thống nhìn nhận 7 công đồng sau đây là oecumenicum: 1/ Nicêa (325). 2/ Constantinôpôlis (381). 3/ Êphêsô (431). 4/ Calxêđônia (451). 5/ Constantinôpôlis II (553). 6/ Constantinôpôlis III (680). 7/ Nixêa II (787). Bảy công đồng này diễn ra vào thời các giáo phụ, vào thời mà các Giáo hội Đông phương và Tây phương còn hợp nhất. Vì thế không lạ gì mà trong các cuộc đối thoại đại kết, đạo lý của bảy công đồng hoàn vũ đầu tiên được sử dụng như tiêu chuẩn quy chiếu. Thực ra, tầm quan trọng của bảy công đồng này không phải chỉ nằm ở chỗ biểu tượng của Giáo hội hợp nhất, nhưng nhất là ở chỗ định tín các chân lý cốt yếu của Kitô giáo liên quan đến mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi và mầu nhiệm Bản tính Ngôi Lời Nhập thể.

Tiếp theo đó, lịch sử các công đồng còn kéo dài cho đến Vaticanô II (được kể như công đồng thứ 21); nhưng không được các Giáo hội Chính thống nhìn nhận[11]. Có người đề nghị danh xưng là concilium generale.

Thư mục

  • Anatolios, Khaled. Retrieving Nicaea: The Development and Meaning of Trinitarian Doctrine. Grand Rapids: Baker Academic, 2011.
  • Athanasius of Alexandria. On the Incarnation. Trans. John Behr. Crestwood: St Vladimir's Seminary Press, 2011.
  • Ayres, Lewis. Nicaea and its Legacy: An Approach to Fourth-Century Trinitarian Theology. Oxford: Oxford University Press, 2004.
  • Barnes, Timothy D. Constantine and Eusebius. Harvard University Press, 1981.
  • Behr, John. The Nicene Faith. Crestwood: St Vladimir's Seminary Press, 2004.
  • Davis, Leo Donald. The First Seven Ecumenical Councils (325-787): Their History and Theology. Collegeville: Liturgical Press, 1990.
  • Drake, H.A. Constantine and the Bishops. Johns Hopkins University Press, 2000.
  • Eusebius. Life of Constantine. Trans. A. Cameron and S. G. Hall. Oxford: Clarendon Press, 1999.
  • Gregory of Nazianzus. Five Theological Orations. Trans. Lionel Wickham. Cambridge: Cambridge University Press, 2002.
  • Hanson, R.P.C. The Search for the Christian Doctrine of God: The Arian Controversy 318-381. Edinburgh: T&T Clark, 1988.
  • Kelly, J.N.D. Early Christian Creeds. 3rd ed. London: Longman, 1972, 5th ed. London: Continuum, 1978.
  • Lactantius. De Mortibus Persecutorum. Trans. J. L. Creed. Oxford: Clarendon Press, 1984.
  • McGrath, Alister E. Christian Theology: An Introduction. 6th ed. Oxford: Wiley-Blackwell, 2017.
  • Meyendorff, John. Byzantine Theology. Fordham University Press, 1979.
  • Pelikan, Jaroslav. The Christian Tradition: A History of the Development of Doctrine, Vol. 1: The Emergence of the Catholic Tradition (100-600). Chicago: University of Chicago Press, 1971.
  • Rubenstein, Richard E. When Jesus Became God. Harcourt, 1999.
  • Socrates Scholasticus. Ecclesiastical History. In Nicene and Post-Nicene Fathers, Second Series, Vol. 2. Ed. Philip Schaff. Grand Rapids: Eerdmans, 1957.
  • Stead, G.C. Divine Substance. Oxford University Press, 1977.
  • Theodoret. Historia Ecclesiastica. Ed. L. Parmentier and F. Scheidweiler. Berlin: Akademie Verlag, 1954.
  • Williams, Rowan. Arius: Heresy and Tradition. Eerdmans, 2002.
  • Young, Frances M. From Nicaea to Chalcedon: A Guide to the Literature and its Background. 2nd ed. Grand Rapids: Baker Academic, 2010.
1] Về thời gian họp công đồng, có ý kiến cho rằng công đồng bắt đầu họp từ ngày 20 tháng 5, có ý kiến cho rằng công đồng khai mạc ngày 19 tháng 6. Về ngày bế mạc, cũng có hai ý kiến: ngày 25 tháng 7 hoặc 25 tháng 8. - Lưu ý về cách phiên âm địa danh. Ý và Tây Ban Nha: Nicea; Pháp: Nicée; Anh: Nicaea; Đức: Nizӓa.
[2] Address of the Holy Father to Participants in the Symposium “Nicaea and the Church of the Third Millennium: Towards Catholic-Orthodox Unity”, Pontifical University of Saint Thomas Aquinas, 7 June 2025. https://www.vatican.va/content/leo-xiv/en/speeches/2025/june/documents/
20250607-simposio-nicea.html
[3] Ibid.
[4] Dicastery for Promoting Christian Unity, “Ecumenical Conference on Nicaea at the Angelicum”, 10 June 2025,https://www.christianunity.va/content/
unitacristiani/en/news/2025/2025-06-10-ecumenical-conference-on-nicaea-at-the-angelicum.html.
[5] Ibid.
[6] International Theological Commission, “Jesus Christ, Son of God, Savior” (Document for the 1700th anniversary of Nicaea), n. 43, 2024.
[7] Address of the Holy Father to Participants in the Symposium “Nicaea and the Church of the Third Millennium”, op. cit.
[8] Ibid., referencing Final Document of the Synod on Synodality, “For a Synodal Church: Communion, Participation, Mission”, n. 139.
[9] G. Tavard, Quali elementi determinano la dimensione ecumenica di un concilio?, in: “Concilium” 1983, n.7, p.1089-1097.
[10] Lưu ý về cách dịch: Concilium oecumenicum là công đồng “toàn cầu”, “hoàn vũ”, “thế giới” chứ không phải là “đại kết”. Phong trào đại kết oecumenismus có cùng nguyên gốc oikumene, nhưng khác ý nghĩa.
[11] Về lịch sử các Công đồng, xem Bình Hòa, “Các công đồng trong lịch sử Giáo hội” trong Thời sự thần học, số 62 (tháng 11/2013), trang 177-206.
Bài đăng cũ hơn
Bài đăng mới hơn
//